Từ "lõa xõa" trong tiếng Việt có nghĩa là tình trạng không gọn gàng, thường được dùng để miêu tả tóc hoặc trang phục. Khi nói đến "tóc lõa xõa", chúng ta thường hình dung rằng tóc dài, không được buộc gọn lại, rũ xuống một cách tự nhiên. Đây là trạng thái mà tóc có vẻ bừa bộn hoặc không được chăm sóc một cách cẩn thận.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Cô ấy có mái tóc lõa xõa, rũ xuống vai rất đẹp."
"Sau khi ngủ dậy, tóc của tôi trông thật lõa xõa."
"Khi bước vào căn phòng, cô ấy với mái tóc lõa xõa tạo nên một vẻ đẹp tự nhiên, đầy quyến rũ."
"Những ngày hè oi ả, tôi thường để tóc lõa xõa cho mát mẻ và thoải mái."
Biến thể và cách sử dụng:
"Lõa xõa" thường chỉ dùng để nói về tóc, nhưng cũng có thể áp dụng cho quần áo không gọn gàng. Ví dụ: "Anh ấy mặc chiếc áo sơ mi lõa xõa, không được cài khuy."
Không nên nhầm lẫn với từ "loà xoà", mặc dù chúng có âm thanh gần giống nhau, nhưng "loà xoà" thường chỉ trạng thái như một cái gì đó lởm chởm hoặc không rõ ràng.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Bù xù: Thường dùng để chỉ tóc không gọn gàng, rối bù.
Rối: Cũng có thể dùng để mô tả tóc không được chải chuốt.
Liên quan:
Chải tóc: Hành động làm cho tóc gọn gàng hơn, trái ngược với trạng thái lõa xõa.
Dọn dẹp: Có thể dùng để chỉ việc làm gọn gàng không chỉ đối với tóc mà còn với đồ vật xung quanh.